Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hư cấu
[hư cấu]
|
to invent; to imagine (a work of fiction...)
As a novelist, one is bound to invent
fictitious; fictional; imaginary
All the characters in this film are fictional
Do you believe that all the events in this reportage are fictitious?
Từ điển Việt - Việt
hư cấu
|
động từ
tạo ra bằng tưởng tượng
nhân vật hư cấu